vạch trần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vạch trần+ verb
- to expose, to uncover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạch trần"
- Những từ có chứa "vạch trần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 574